TT
|
Danh
mục các khoản thu
|
Mức
thu theo quy định
|
Mức
thu tại đơn vị
|
Ghi
chú (Văn bản pháp lý kèm theo)
|
I
|
Nguồn thu hoạt động sự
nghiệp
|
1
|
Học phí
|
40.000đ/tháng
|
40.000đ/tháng
|
Thu theo NQ74/2024/NQ-HĐND
ngày 11/7/2024 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
II
|
Các khoản thu tài trợ,
viện trợ
|
1
|
Vận động tài trợ, viện
trợ
|
|
|
TT số 16/2018/TT-BGD ĐT
ngày 03/8/2018; CV HD số 2148/SGDĐT-KHTC ngày 03/10/2018
|
III
|
Các khoản thu theo NQ số
48/NQ-HĐND
|
1
|
Các khoản thu dịch vụ
phục vụ hoạt động giáo dục
|
1.1
|
Dạy thêm, học thêm (ngoài chương
trình quy định)
|
6.500đ/tiết
|
6.000đ/tiết
|
NQ số
48/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
1.2
|
Giáo dục ngoài giờ chính khoá (Dịch
vụ phục vụ hoạt động trải nghiệm)
|
100.000đ/hoạt động
|
100.000đ/hoạt động
|
NQ số
48/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
1.3
|
Giấy kiểm tra phục vụ kiểm tra, khảo
sát, thi thử
|
50.000đ/năm
|
40.000đ/năm
|
NQ số
48/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
2
|
Các
khoản thu dịch vụ hỗ trợ hoạt động giáo dục
|
2.1
|
Thuê vệ sinh trường, dọn dẹp nhà vệ
sinh, dụng cụ vệ sinh nhà vệ sinh lớp học
|
10.000đ/HS/tháng
|
8.000đ/HS/tháng
|
NQ số
48/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
2.2
|
Tiền nước uống
|
7.000đ/tháng
|
7.000đ/tháng
|
NQ số
48/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
2.3
|
Tiền bảo vệ
|
90.000đ/năm
|
40.000đ/năm
|
NQ số
48/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
2.4
|
Đồng phục học sinh lớp 6
|
2 bộ
|
(1,5 bộ) 310.000đ/năm
|
NQ số
48/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
2.5
|
Thẻ học sinh
|
10.000đ/năm
|
10.000đ/năm
|
NQ số
48/2023/NQ-HĐND ngày 13/7/2023 của HĐND tỉnh Quảng Bình
|
2.6
|
Tiền giữ xe đạp, xe đạp điện
|
|
|
Theo
QĐ Số 48/2017/QĐ-UBND ngày 30/11/2017
của UBND Tỉnh QB
|
-Xe đạp điện
|
198.000đ/năm
|
198.000đ/năm
|
- Xe đạp thường
|
99.000đ/năm
|
99.000đ/năm
|
IV
|
Các
khoản thu khác trong nhà trường
|
1
|
Bảo hiểm y tế (Thu hộ)
|
884.520đ/năm
|
884.520đ/năm
|
KH số
2046/LN BHXH-GDĐT ngày 07/9/2023 của Liên ngành BHXH - SGDĐT Quảng Bình
|
2
|
Kinh phí hoạt động
BĐDCMHS
|
327.000đ/năm
|
260.000đ/năm
|
QĐ số
2851/QĐ-UNBD ngày 09/8/2017 quy định việc vận động, quản lý sử dụng kinh phí
hoạt động của Ban đại diện cha mẹ học sinh
|
3
|
Quỹ đoàn - Đội
|
30.000đ/năm
|
30.000đ/năm
|
Công
văn 136/HD - HĐ ngày21/11/2022 của Huyện Đoàn Lệ Thủy
|
4
|
Bằng TN THCS
|
20.000đ/năm
|
20.000đ/năm
|
QĐ
1413/QĐ - CT ngày 20/6/2012
|
TỔNG
CỘNG (I+II+III+IV)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|