GIỚI THIỆU
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Số người đang online: 21
Số lượt truy cập: 16399865
QUẢNG CÁO
THÀNH TÍCH NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2020 -2021 12/22/2020 1:55:12 PM
Ban biên tập trân trong giới thiệu với các thầy cô giáo, toàn thể các em học sinh và bạn đọc thành tích tiêu biểu nhà trường trong năm học 2020 -2021.

A. KẾT QUẢ TẬP THỂ

 - Trường THCS Kiến Giang vinh dự được Giám đốc Công an tỉnh Quảng Bình tăng Giấy khen “Đã có thành tích trong 05 năm xây dựng mô hình “trường học an toàn về an ninh trật tự” giai đoạn 2016-2020” (Tải Quyết định tại đây).

         221220_KG CAT1.PNG   

- Trường THCS Kiến Giang vinh dự được Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Bình quyết định tăng danh hiệu “Tập thể lao động xuất sắc năm học 2020-2021” (Tải Quyết định tại đây).

 261221_TTLDXS.PNG

- Công đoàn THCS Kiến Giang vinh dự được Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam quyết định trao “Cờ thi đua cho công đoàn cơ sở vững mạnh có phong tròa thi đua xuất sắc năm học 2020-2021” (Tải Quyết định tại đây).

261221_CD.PNG

- Trường THCS Kiến Giang vinh dự được Chủ tịch Hội Khuyến học huyện Lệ Thủy  tặng “Đạt thành tích xuất sắc khuyến học, khuyến tài và xây dựng xã họi học tập” (Tải Quyết định tại đây).

250121_GKKH.PNG 


GK TT HSG NH 20.21.PNG

B. KẾT QUẢ CÁ NHÂN

I. Đối với giáo viên

1. Kết quả Bồi dưỡng HSG văn hóa cấp tỉnh


 231220_THAY HUY.PNG

GV: Võ  Văn Huy

GVGD: Môn Toán

Kết quả: Đồng đội: Nhì; Cá nhân 7 giải.

 231220_CO LE NHAN.PNG

GV: Lê Thị Thanh Nhàn

GVGD: Môn Anh

Kết quả: Đồng đội: Nhì; Cá nhân 7 giải.

231220_CO HAO.PNG 

GV: Nguyễn Thị Phương Hảo

GVGD: Môn Lịch sử

Kết quả: Đồng đội: Nhất; Cá nhân 2 giải.

 231220_THAY HIEU.PNG

GV: Lê Hiếu

GVGD: Môn Địa lí

Kết quả: Đồng đội: Tư; Cá nhân 2 giải.

 2019_LE THI VU NHAN.jpg

GV: Lê Thị Vũ Nhàn

GVGD: Môn Sinh học

Kết quả: Đồng đội: Nhì; Cá nhân 6 giải.

 231220_THAY BAO.PNG

GV: Võ Minh Bảo

GVGD: Môn Vật lí

Kết quả: Đồng đội: Nhất; Cá nhân 6 giải.

 2019_TRAN DUC NGOC.jpg

GV: Trần Đức Ngọc

BD môn: NC KHKT

Đồng đội: Ba

Cá nhân: 2 giải.

2. Kết quả bồi dưỡng Hội thi,  năng khiếu cấp huyện

2019_TRAN DUC NGOC.jpg

GV: Trần Đức Ngọc

BD môn: NC KHKT

Đồng đội: Nhì      

Cá nhân: 2 giải.

 080520_THAY BA.jpg

GV: Lê Ngọc Bá

BD môn: Bơi lội, Cầu Lông, Cờ vua

ĐĐ chung: Nhất; ĐĐ nam: Nhất        

Cá nhân: 15 giải (2 Nhất, 4 Nhì, 9 Ba).

 080520_CO HAI.jpg

GV: Đinh Thị Hải

BD môn: Bóng bán, Điền kinh

ĐĐ chung: Nhất; ĐĐ nam: Nhất

Cá nhân: 12 giải (3 Nhất, 2 Nhì, 7 Ba).

3. Kết quả bồi dưỡng HSG cấp huyện

 080520_CO DUNG.jpg

GV: Phan Thị Thùy Dung

BD môn: Lí 8

Đồng đội: Nhất

Cá nhân: 9 giải.

 2019_PHAN THI DUNG.jpg

GV: Phan Thị Dụng

BD môn: Địa 8

Đồng đội: Nhất

Cá nhân: 5 giải

2019_VO THI THANH NHAN.jpg 

GV: Võ Thị Thanh Nhàn

BD môn: Anh 7

Đồng đội: Nhất

Cá nhân: 19 giải

2019_NGUYEN THI KIM LIEN.jpg 

GV: Nguyễn Thị Kim Liên

BD môn: Toán 7

Đồng đội: Nhất

Cá nhân: 11 giải

 2919-LE THI Y NHI.jpg

GV: Lê Thị Ý Nhi

BD môn: Toán 6

Đồng đội: Nhất

Cá nhân: 10 giải

 2019_LE THI HONG NHUNG.jpg

GV: Lê Thị Hồng Nhung

BD môn: Hóa 8

Đồng đội: Nhì

Cá nhân: 9 giải.

 2019_LE THI THUY.jpg

GV: Lê Thị Thúy

BD môn: Anh 6

Đồng đội: Ba

Cá nhân: 11 giải

2019_HOANG THI LE THUY.jpg 

GV: Hoàng Thị Lệ Thủy

BD môn: Tin 8

Đồng đội: KK

Cá nhân: 4 giải

 2019_HOANG THI HIEN.jpg

GV: Hoàng Thị Hiền

BD môn: Ngữ văn 7

Đồng đội: KK

Cá nhân: 10 giải

 2021_THANH.PNG

GV: Lương Thị Thành

BD môn: Ngữ văn 6

Đồng đội: KK

Cá nhân: 7 giải

 

II. Đối với học sinh

* Cấp quốc gia:

 190421_QUY 6.1.PNG

HS: Lê Anh Quý- Lớp 6.1

Cuộc thi: “ATGT cho nụ cười ngày mai”

Giải: KK

1. Thành tích cấp tỉnh

1.1. Giải HSG văn hóa cấp tỉnh (QĐ khen thưởng) 

 231220_NGUYEN 9.1.PNG

HS: Nguyễn Đỗ Hạnh Nguyên- Lớp 9.1

Môn: Vật lí

Giải: Nhất

 231220_BINH 9.2.PNG

HS: Lê Thanh Bình- Lớp 9.2

Môn: Vật lí

Giải: Ba

 231220_NHI 9.1.PNG

HS: Võ Hồng Nhi- Lớp 9.1

Môn: Anh

Giải: Ba

 231220_DAN 9.2.PNG

HS: Nguyễn Võ Linh Đan - Lớp 9.2

Môn: Anh

Giải: Ba

 231220_MAI NHI 9.2.PNG

HS: Mai Thị Hồng Nhi- Lớp 9.2

Môn: Anh

Giải: Ba

 231220_DAT 9.1.PNG

HS: Đỗ Tiến Đạt- Lớp 9.1

Môn: Hóa

Giải: Ba

 231220_HIEU 9.2.PNG

HS: Lê Đức Hiếu- Lớp 9.2

Môn: Toán

Giải: Ba

 231220_NGOC 9.2.PNG

HS: Đặng Đình Ngọc -Lớp 9.2

Môn: Toán

Giải: Ba

 231220_NGA 9.1.PNG

HS: Hoàng Thị Phương Nga -Lớp 9.1

Môn: Toán

Giải: KK

 231220_LINH 9.2.PNG

HS: Nguyễn Thị Thùy Linh -Lớp 9.2

Môn: Ngữ văn

Giải: KK

 231220_CHAU 9.1.PNG

HS: Phạm Thái Bảo Châu -Lớp 9.1

Môn: Hóa

Giải: KK

 231220_XUAN LINH 9.2.PNG

HS: Nguyễn Xuân Linh -Lớp 9.2

Môn: Tin học

Giải: KK

 2.2. Hội thi KHKT ( Quyết định khen thưởng)

 250121_HUNG1.PNG

HS: Nguyễn lê Gia Hưng -Lớp 8.1

Giải: Ba

Đề tài: “Xe đạp lội nước”

 250121_NGUYEN1.PNG

HS: Lê Thị Khánh Nguyên -Lớp 8.1

Giải: Ba

Đề tài: “Xe đạp lội nước”


2.3. Giải HKPĐ cấp tỉnh ( Quyết định khen thưởng)

 140421_THONG 7.1.PNG

HS: Hoàng Đức Thông -Lớp 7.1

Môn: Bóng bàn

Giải: 1 HCV; 1 HCB

 140421_HA 9.1.PNG

HS: Võ Ngọc Khánh Hà -Lớp 9.1

Môn: Bóng bàn

Giải:  1 HCV

 140421_NHI 7.3.PNG

HS: Đỗ Thị Hoài Nhi -Lớp 7.3

Môn: Bơi lội

Giải:  2 HCĐ

 140421_BAO 8.2.PNG

HS: Nguyễn Thanh Bảo -Lớp 8.2

Môn: Bơi lội

Giải:  1 HCĐ

 140421_THINH 9.2.PNG

HS: Lê Đức Thịnh -Lớp 9.2

Môn: Điền kinh

Giải:  1 HCĐ

  

2. Thành tích HSG cấp huyện

2.1. Hội thi KHKT ( Quyết định khen thưởng)

TT

Họ và tên

Lớp

Môn thi

Giải CN

1

Nguyễn Lê Gia

Hưng

8.1

KHKT

Nhì

2

Lê Thị Khánh

Nguyên

8.1

KHKT

Nhì

 221220_khkt.PNG

2.2. Văn hóa lớp 8 ( Quyết định khen thưởng)

TT

Họ và tên

Lớp

Môn thi

Giải CN

1

Nguyễn Lê Gia

Hưng

8.1

Hóa

Nhất

2

Phan Minh

Dương

8.3

Hóa

Nhất

3

Nguyễn  Minh

Thư

8.1

Hóa

Nhì

4

Ngô Nguyễn Việt

Phương

8.1

Hóa

Ba

5

Nguyễn Nhật

Minh

8.1

Hóa

Ba

6

Hoàng Hà Diệu

Hân

8.2

Hóa

Ba

7

Nguyễn Văn Hải

Đăng

8.1

Hóa

Ba

8

Nguyễn Hữu

Thanh

8.1

Hóa

KK

9

Lê Thị Thanh

Nhàn

8.1

Hóa

KK

10

Nguyễn Đỗ Bá

Cường

8.1

Nhất

11

Trần Thị Thanh

Nhàn

8.2

Nhất

12

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

8.2

Nhì

13

Nguyễn Thị Phương

8.2

Nhì

14

Trương Thế

Khánh

8.3

Nhì

15

Lê Thị Quỳnh

Như

8.2

Ba

16

Nguyễn Văn

Trường

8.1

Ba

17

Trần Văn

Nam

8.1

KK

18

Hoàng Quảng Đức

Thịnh

8.1

KK

19

Nguyễn Mai

Trang

8.3

Sinh

Ba

20

Trần Minh

Châu

8.1

Sinh

KK

21

Trần Thị Thùy

Linh

8.3

Sinh

KK

22

Nguyễn Phan Hương

Lan

8.4

Sử

KK

23

Hoàng Mạnh

Kiên

8.1

Tin

Nhì

24

Phan Thị Hồng

Thắm

8.3

Tin

Ba

25

Nguyễn Ngọc Kiều

Trang

8.3

Tin

KK

26

Võ Đức

Tài

8.1

Tin

KK

27

Nguyễn Bình

Nhi

8.1

Địa

Nhì

28

Võ Thanh

Thảo

8.2

Địa

Nhì

29

Dương Ngọc

Diệp

8.3

Địa

Nhì

30

Bùi Thị Thanh

8.1

Địa

Nhì

31

Trương Thị Hạ

Vy

8.3

Địa

Nhì

2.3. Văn hóa lớp 6, 7 ( Quyết định khen thưởng)

TT

Họ và tên

Lớp

Môn thi

Giải CN

1

Phạm Gia

Hân

6.1

Toán

Nhất

2

Võ Huyền Lê

Na

6.1

Toán

Nhất

3

Nguyễn Cao

Khánh

6.1

Toán

Nhì

4

Lê Anh

Quý

6.1

Toán

Nhì

5

Nguyễn Quang

Danh

6.1

Toán

Nhì

6

Phan Bảo

Ngọc

6.1

Toán

Ba

7

Nguyễn Viết

Nam

6.1

Toán

Ba

8

Nguyễn Việt

6.2

Toán

KK

9

Đinh Trần Thiên

Bảo

6.2

Toán

KK

10

Phạm Tùng

Chi

6.1

Toán

KK

11

Đỗ Khánh

Chi

6.1

T.Anh

Nhì

12

Lê Nguyễn Phương

Linh

6.1

T.Anh

Nhì

13

Ngô Đức Đăng

Nam

6.1

T.Anh

Nhì

14

Hoàng Phan Khánh

Chi

6.1

T.Anh

Nhì

15

Trần Duy Mạnh

Đức

6.1

T.Anh

Nhì

16

Nguyễn Phương Bảo

Ngọc

6.2

T.Anh

Nhì

17

Phạm Dương Ánh

Ngọc

6.2

T.Anh

Ba

18

Nguyễn Hoàng Thiên

Lam

6.1

T.Anh

Ba

19

Ngô Văn

Hưng

6.3

T.Anh

Ba

20

Võ Văn

Minh

6.2

T.Anh

KK

21

Lê Thị Anh

Thương

6.4

T.Anh

KK

22

Nguyễn Bảo

Ngọc

6.2

N.Văn

Nhì

23

Ngô Nguyễn Diệu

Thi

6.2

N.Văn

Ba

24

Hoàng Thị Thảo

Nhi

6.4

N.Văn

Ba

25

Đặng Lê Quỳnh

Như

6.4

N.Văn

Ba

26

Nguyễn Hồ Diệu

Yến

6.2

N.Văn

Ba

27

Hoàng Thị Ngọc

Diệp

6.2

N.Văn

KK

28

Phạm Thuỷ

Ngân

6.2

N.Văn

KK

29

Dương Tuấn

Kiệt

7.1

Toán

Nhất

30

Nguyễn Bảo

Trọng

7.1

Toán

Nhất

31

Phạm Ngọc Khánh

Linh

7.1

Toán

Nhì

32

Đỗ Thành

Trung

7.1

Toán

Nhì

33

Lê Tuấn

Kiệt

7.2

Toán

Nhì

34

Nguyễn Hoàng

Long

7.1

Toán

Ba

35

Lê Minh

Sang

7.1

Toán

Ba

36

Đỗ Trung

Quốc

7.1

Toán

KK

37

Trần Thị Thúy

Hồng

7.2

Toán

KK

38

Đỗ Trung Minh

Nhật

7.1

Toán

KK

39

Trịnh Phạm Nam

Khánh

7.1

Toán

KK

40

Võ Thị Thanh

Thanh

7.4

N.Văn

Nhì

41

Cái Hoàng Linh

Giang

7.3

N.Văn

Ba

42

Nguyễn Thị Kiều

Oanh

7.3

N.Văn

Ba

43

Mai Thảo

Linh

7.2

N.Văn

Ba

44

Nguyễn Minh

Anh

7.2

N.Văn

KK

45

Đỗ Phương

Thảo

7.3

N.Văn

KK

46

Hoàng Thị Diễm 

Quỳnh

7.4

N.Văn

KK

47

Hoàng Thị Hải

Yến

7.4

N.Văn

KK

48

Trần Đặng Trâm

Anh

7.1

N.Văn

KK

49

Trương Nguyễn Bảo

Ngọc

7.2

N.Văn

KK

50

Nguyễn Phú

Tài

7.1

T.Anh

Nhất

51

Nguyễn Thị Anh

Thư

7.1

T.Anh

Nhất

52

Dương Việt

Anh

7.1

T.Anh

Nhì

53

Nguyễn Nhật

Minh

7.1

T.Anh

Nhì

54

Phan Võ Hà

Linh

7.1

T.Anh

Nhì

55

Đặng Thị Diệu

Vinh

7.1

T.Anh

Nhì

56

Phạm Mai

Phương

7.1

T.Anh

Nhì

57

Trương Ngọc

Hân

7.3

T.Anh

Nhì

58

Phan Ngọc Bảo

Nhi

7.1

T.Anh

Nhì

59

Đặng Phúc Mỹ

Tâm

7.1

T.Anh

Ba

60

Phan Quốc

Thành

7.2

T.Anh

Ba

61

Dương Đức

Bình

7.1

T.Anh

Ba

62

Đặng Ngọc Quang

Dũng

7.1

T.Anh

Ba

63

Nguyễn Ngọc  Khánh

Hòa

7.1

T.Anh

KK

64

Đỗ Khánh

Ly

7.2

T.Anh

KK

65

Võ Trần Gia

Hân

7.4

T.Anh

KK

66

Lê Bảo

Ngọc

7.1

T.Anh

KK

67

Hoàng Phúc

Đạt

7.2

T.Anh

KK

68

Nguyễn Trần Thùy

Trang

7.1

T.Anh

KK

2.4. Giải năng Khiếu (Quyết định khen thưởng)

TT

Họ và tên

Lớp

Môn

Nội dung thi

Giải

1

Hoàng Đức Thông

7.1

Bóng bàn

Đơn nam 12-13

Nhất

2

Nguyễn Thị Ly Na

7.1

Bóng bàn

Đơn nữ 12-13

Ba

3

Hoàng Đức Thông

7.1

Bóng bàn

Đôi nam nữ 12-13

Nhất

4

Nguyễn Thị Ly Na

5

Đỗ Trung Nam

9.1

Bóng bàn

Đơn nam 14-15

Ba

6

Võ Ngọc Khánh Hà

9.1

Bóng bàn

Đơn nữ 14-15

Nhì

7

Đỗ Trung Nam

9.1

Bóng bàn

Đôi nam nữ 14-15

Ba

8

Võ Ngọc Khánh Hà

9

Lê Huy Hoàng

9.2

Bóng chuyền

Bóng chuyền nam

Nhất

10

Phan Văn Hiếu

9.3

11

Lê Thanh Bình

9.2

12

Nguyễn Võ Quang Dũng

8.1

13

Phan Thanh Huy

9.3

14

Nguyễn Ngọc Khánh

9.4

15

Trần Viết Hiếu

9.1

16

Hoàng Quãng Đức Thịnh

8.1

17

Đặng Đại Quang

9.1

18

Lê Văn Pháp

8.2

19

Trương Võ Hồng Tâm

9.1

20

Nguyễn Thanh Hải

8.1

21

Trần Công Hoàng

9.4

Đẩy gậy

Đẩy gậy nam 47kg- 50kg

Ba

22

Hoàng Thị Hồng Nhung

9.4

Đẩy gậy

Đẩy gậy nữ 38kg- 41kg

Ba

23

Phan Văn Hiếu

9.3

Điền kinh

Chạy 200m nam

Ba

24

Lê Đức Thịnh

9.2

Điền kinh

Chạy 400m nam

Nhì

25

Nguyễn Thanh Dũng

9.3

Điền kinh

Chạy 1500m

Nhất

26

Lê Xuân Vũ Hoàng

9.1

Điền kinh

Chạy 4x100m

Ba

27

Nguyễn Ngọc Khánh

9.4

28

Phan Văn Hiếu

9.3

29

Lê Đức Thịnh

9.2

30

Nguyễn Ngọc Khánh

9.4

Nhảy cao

Nhảy cao nam

Ba

31

Nguyễn Thị Trà My

9.2

Nhảy cao

Nhảy cao nữ

Ba

32

Hoàng Văn Đạt

7.3

Bơi lội

Bơi 50m TD nam 12-13

Ba

33

Hoàng Văn Đạt

7.3

Bơi lội

Bơi 100m TD nam 12-13

Ba

34

Hoàng Quãng Quãng

7.2

Bơi lội

Bơi 50m Ếch nam 12-13

Ba

35

Nguyễn Thị Ly Na

7.1

Bơi lội

Bơi 50m TD nữ 12-13

Ba

36

Đỗ Thị Hoài Nhi

7.3

Bơi lội

Bơi 50m Ếch nữ 12-13

Ba

37

Đỗ Thị Hoài Nhi

7.3

Bơi lội

Bơi 100m Ếch nam 12-13

Nhì

38

Nguyễn Thanh Bảo

8.2

Bơi lội

Bơi 50m TD nam 14-15

Nhì

39

Nguyễn Thanh Bảo

8.2

Bơi lội

Bơi 100m TD nam 14-15

Nhì

40

Nguyễn Thanh Bình

9.2

Bơi lội

Bơi 50m Ếch nam 14-15

Ba

41

Nguyễn Thanh Bình

9.2

Bơi lội

Bơi 100m Ếch nam 14-15

Nhì

42

Trương Văn Hậu

9.3

Bơi lội

Bơi 50m Ngữa nam 14-15

Nhất

43

Hoàng Thị Thương

9.3

Bơi lội

Bơi 50m Ếch nữ 14-15

Ba

 

BBT THCS KIẾN GIANG

 



TÌM KIẾM


Hỗ trợ trực tuyến
Lê Dương Quyền_0988858299
Lê Dương Quyền_0988858299
Nguyễn Anh Minh_0912129122
Nguyễn Anh Minh_0912129122
ĐĂNG NHẬP

Tên đăng nhập
Mật khẩu
HÌNH ẢNH
LIÊN KẾT WEBSITE


TRƯỜNG THCS KIẾN GIANG - HUYỆN LỆ THỦY - TỈNH QUẢNG BÌNH
Điện thoại: 0232.3882916 - Email: thcs_kiengiang@lethuy.edu.vn
Developed by Phạm Xuân Cường. Tel: 0912.037911 - Mail: cuonggiaoduc@gmail.com